Hợp đồng ủy quyền vô hiệu khi nào?
Hợp đồng ủy quyền là một loại giao dịch dân sự phổ biến. Tuy nhiên, không phải hợp đồng ủy quyền nào cũng có giá trị pháp lý. Trong một số trường hợp nhất định, hợp đồng ủy quyền có thể bị tuyên vô hiệu, dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng cho các bên liên quan. Vậy những trường hợp nào khiến hợp đồng ủy quyền vô hiệu theo quy định pháp luật hiện hành? Hãy cùng Công chứng Kim Cúc tìm hiểu qua bài viết dưới đây, giúp bạn nhận diện rõ các căn cứ dẫn đến hợp đồng ủy quyền vô hiệu để phòng tránh rủi ro khi giao kết và thực hiện.
Hợp đồng ủy quyền là gì?
Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng ủy quyền được hiểu là sự thỏa thuận giữa hai bên, theo đó bên được ủy quyền có trách nhiệm thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền. Việc trả thù lao chỉ được thực hiện nếu các bên có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định cụ thể.
Nói cách khác, hợp đồng ủy quyền là một loại văn bản pháp lý thể hiện sự đồng ý giữa hai bên về việc một bên thay mặt bên còn lại thực hiện công việc nhất định. Tùy theo thỏa thuận, bên ủy quyền có thể phải trả thù lao cho bên nhận ủy quyền hoặc không.
Trong thực tế, đây là hình thức hợp đồng phổ biến và linh hoạt, được sử dụng rộng rãi khi một cá nhân hoặc tổ chức không thể trực tiếp thực hiện công việc của mình. Qua đó, người nhận ủy quyền sẽ thay mặt bên ủy quyền để thực hiện công việc, nhưng mọi giao dịch pháp lý vẫn được coi là do bên ủy quyền thực hiện, chỉ khác là người đại diện (bên được ủy quyền) sẽ đứng ra thay mặt về mặt thủ tục.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải mọi công việc hay giao dịch đều có thể thực hiện thông qua ủy quyền. Một số thủ tục hoặc quyền lợi cá nhân theo quy định pháp luật bắt buộc phải do chính người có quyền thực hiện, và không được phép ủy quyền cho người khác. Vì vậy, khi lập hợp đồng ủy quyền, các bên cần nắm rõ phạm vi công việc được ủy quyền để đảm bảo hợp đồng có giá trị pháp lý.
Hợp đồng ủy quyền vô hiệu khi nào?
Hợp đồng ủy quyền về bản chất là một dạng hợp đồng dân sự nên các quy định về hợp đồng vô hiệu cũng được áp dụng theo Bộ luật Dân sự hiện hành. Cụ thể, một hợp đồng ủy quyền có thể bị tuyên vô hiệu trong các trường hợp sau:
#1. Chủ thể không đủ điều kiện theo quy định pháp luật
Hợp đồng được lập bởi người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người bị hạn chế hoặc gặp khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi… thì hợp đồng sẽ bị vô hiệu.
#2. Không đảm bảo về hình thức của hợp đồng uỷ quyền
Ví dụ: Trong trường hợp ủy quyền mang thai hộ, hợp đồng phải được lập bằng văn bản có công chứng. Nếu không tuân thủ hình thức này, hợp đồng sẽ không có hiệu lực.
#3. Nội dung vi phạm pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội
Hợp đồng ủy quyền không được thực hiện cho các hành vi bị pháp luật cấm hoặc đi ngược lại chuẩn mực đạo đức. Nếu vi phạm, hợp đồng sẽ bị vô hiệu như mọi giao dịch dân sự khác.
>> Xem thêm: Những trường hợp không được ủy quyền cần biết
#4. Hợp đồng giả tạo
Nếu hợp đồng ủy quyền chỉ được lập nhằm che giấu một giao dịch khác thì đây là hợp đồng giả tạo và có thể bị Tòa án tuyên hợp đồng ủy quyền vô hiệu.
Ví dụ: Một số trường hợp dùng hợp đồng ủy quyền để che giấu việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất nhằm tránh nghĩa vụ nộp thuế.
#5. Do nhầm lẫn
Nếu các bên tham gia ký kết vì hiểu sai nội dung, bản chất hoặc điều kiện thực hiện mà dẫn đến không đạt được mục đích ban đầu, thì có thể yêu cầu Tòa án tuyên hợp đồng ủy quyền vô hiệu.
#6. Do lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép
Hợp đồng phải được giao kết trên cơ sở tự nguyện. Nếu có bằng chứng cho thấy một bên bị ép buộc, đe dọa hoặc bị lừa khi ký kết, thì hợp đồng sẽ bị vô hiệu.
#7. Người tham gia giao kết không làm chủ được hành vi tại thời điểm lập hợp đồng
Trường hợp bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền không đủ năng lực hành vi tại thời điểm ký kết (do say rượu, sử dụng chất kích thích…) và có thể chứng minh được, thì hợp đồng cũng có thể bị tuyên vô hiệu.
Hậu quả pháp lý khi hợp đồng ủy quyền vô hiệu
Khi hợp đồng ủy quyền bị tuyên vô hiệu, mọi thỏa thuận trong hợp đồng như phạm vi, nội dung ủy quyền… sẽ không còn giá trị pháp lý và không được thực hiện. Khi đó, các bên có nghĩa vụ khôi phục lại tình trạng ban đầu, hoàn trả cho nhau những gì đã nhận từ hợp đồng, bao gồm hồ sơ, giấy tờ, thù lao hoặc tài sản liên quan.
Trường hợp việc giao kết hoặc thực hiện hợp đồng gây ra thiệt hại cho bên còn lại hoặc bên thứ ba, thì bên gây thiệt hại có thể phải bồi thường, trừ khi các bên có thỏa thuận khác về trách nhiệm hoặc miễn trừ nghĩa vụ.
Hy vọng bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp được câu hỏi hợp đồng ủy quyền vô hiệu khi nào. Mọi hỗ trợ liên quan đến tư vấn pháp luật hoặc các dịch vụ công chứng, chứng thực đảm bảo an toàn pháp lý, vui lòng liên hệ Văn phòng Công chứng Phan Thị Kim Cúc!
- Điện thoại: 028 376 55 666
- Hotline: 0917 329 123
- Fanpage: Congchungkimcuc